--

nick-nack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nick-nack

Phát âm : /'niknæk/

+ danh từ

  • đồ vật, đồ tập tàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nick-nack"
  • Những từ có chứa "nick-nack" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngỏng khấc
Lượt xem: 139