--

nicotinise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicotinise

Phát âm : /'nikətinaiz/ Cách viết khác : (nicotinise) /'nikətinaiz/

+ ngoại động từ

  • tẩm nicôtin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nicotinise"
Lượt xem: 108