nicotinise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicotinise
Phát âm : /'nikətinaiz/ Cách viết khác : (nicotinise) /'nikətinaiz/
+ ngoại động từ
- tẩm nicôtin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nicotinise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nicotinise":
nicotinise nicotinize
Lượt xem: 135