--

nictating membrance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nictating membrance

Phát âm : /'nikteitiɳ'membrein/

+ danh từ

  • (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)
Lượt xem: 145