--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
niddle-noddle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niddle-noddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niddle-noddle
Phát âm : /'nidl,nɔdl/
+ tính từ
lắc lư (đầu), lung lay
+ động từ
lắc lư (đầu), lung lay
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
niddle-noddle
:
lắc lư (đầu), lung lay