--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ niggardliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rút cục
:
In the end, at lastThảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
+
chồn
:
Weasel
+
magnetics
:
từ học
+
làm chứng
:
to witnesslàm chứng cho người nàoto witness for someone
+
nói suông
:
Have a long tongue but a short hand