--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ niggardliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sparse
:
thưa thớt, rải rác, lơ thơsparse hair tóc lơ thơ
+
lurement
:
sự nhử mồi, sự quyến rũ
+
quạnh hiu
:
deserted; forlorn
+
bẻ họe
:
Split hairs, find fault with
+
phụ lực
:
Help, assistPhụ lực vào cho chóng xong công việcTo assist in getting a job done quickly