lowbrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lowbrow
Phát âm : /'loubrau/
+ danh từ
- người ít học
+ tính từ
- ít học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lowbrowed uncultivated philistine anti-intellectual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lowbrow"
- Những từ có chứa "lowbrow":
lowbrow lowbrowed lowbrowism
Lượt xem: 553