--

nightingale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nightingale

Phát âm : /'naitiɳgeil/

+ danh từ

  • (động vật học) chim sơn ca
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nightingale"
  • Những từ có chứa "nightingale" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    họa mi sơn ca
Lượt xem: 879