--

nightshade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nightshade

Phát âm : /'naitʃeid/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
  • cây benladdon, cây cà dược
  • cây kỳ nham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nightshade"
Lượt xem: 610