--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nigrify chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fledgeless
:
không có lông, không có lông cánh
+
undiscussed
:
không được bàn cãi; chưa được thảo luận
+
bugle
:
(thực vật học) cây hạ khô
+
amatory
:
yêu đương, biểu lộ tình yêu
+
polyphagous
:
(y học) ăn nhiều