bugle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bugle
Phát âm : /'bju:gl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hạ khô
+ danh từ
- hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
+ danh từ
- (quân sự) kèn
- (săn bắn) tù và
+ động từ
- (quân sự) thổi kèn
- (săn bắn) thổi tù và
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bugle"
Lượt xem: 648