ninh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ninh+
- Simmer, stew
- Ninh thịt bò với khoai
To simmer beef and potato
- Ninh thịt bò với khoai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ninh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ninh":
nanh nánh nạnh nhỉnh nín ninh nịnh - Những từ có chứa "ninh":
an ninh ký ninh ninh ninh gia ninh ních - Những từ có chứa "ninh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digester peace communications security establishment CSE common matrimony vine duke of argyll's tea tree cinchona ledgeriana downing street stewed stew more...
Lượt xem: 666
Từ vừa tra