doughnut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doughnut
Phát âm : /'dounʌt/
+ danh từ
- bánh rán
- it is dillars to doughnuts
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doughnut"
- Những từ có chứa "doughnut":
doughnut doughnut-shaped
Lượt xem: 589