--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
noctiflorous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
noctiflorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noctiflorous
Phát âm : /,nɔkti'flɔ:rəs/
+ tính từ
nở hoa về đêm (cây)
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
noctiflorous
:
nở hoa về đêm (cây)
+
crispy
:
quăn, xoăn