--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
noctivagant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
noctivagant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noctivagant
Phát âm : /nɔk'tivəgənt/ Cách viết khác : (noctivagous) /nɔk'tivəgəs/
+ tính từ
đi lang thang ban đêm
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
noctivagant
:
đi lang thang ban đêm