--

nocturnal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nocturnal

Phát âm : /nɔk'tə:nl/

+ tính từ

  • (thuộc) đêm; về đêm
    • nocturnal birds
      chim ăn đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nocturnal"
  • Những từ có chứa "nocturnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộng tinh dạ vũ
Lượt xem: 638