--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nodosity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nodosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nodosity
Phát âm : /nou'dɔsiti/
+ danh từ
trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu
(y học) cục u, bướu cứng
Lượt xem: 179
Từ vừa tra
+
nodosity
:
trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu