--

nodulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nodulated

Phát âm : /'nɔdjuleitid/

+ tính từ

  • có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
  • có nhiều cục u nh
Từ liên quan
Lượt xem: 183