noisiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noisiness
Phát âm : /'nɔizinis/
+ danh từ
- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
- (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noisiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noisiness":
niceness noisiness noisomeness
Lượt xem: 264