nominate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominate
Phát âm : /'nɔmineit/
+ ngoại động từ
- chỉ định, chọn, bổ nhiệm
- to nominate someone to (for) a post
chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
- to nominate someone to (for) a post
- giới thiệu, cử
- Nominating Convention
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
- gọi tên, đặt tên, mệnh danh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appoint name constitute make propose put up put forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominate"
- Những từ có chứa "nominate":
denominate innominate innominate bone nominate
Lượt xem: 966