--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ non-Jew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concert grand
:
đàn piano lớn dùng cho các buổi hòa nhạc.(piano cánh).
+
nhân từ
:
clementlòng nhân từclemency
+
chăm chú
:
Concentrating, with concentrationhọc sinh chăm chú nghe thầy giảng bàithe pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lessonnhìn chăm chúto look at with concentrationchăm chú vào công việcto concentrate on one's work
+
gladsome
:
(thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ
+
duncan james corrow grant
:
giống duncan grant