decal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decal+ Noun
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decal":
deckle diesel docile dossal ducal DSL dkl decal decile dacelo - Những từ có chứa "decal":
decal decalcification decalcify decalcomania decalescence decalescent decaliter decalitre decalogue
Lượt xem: 474