--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-abstainer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-abstainer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-abstainer
Phát âm : /'nɔnəb'steinə/
+ danh từ
người không kiêng rượu
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
non-abstainer
:
người không kiêng rượu
+
clock watcher
:
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.
+
archangelical
:
(tôn giáo) thuộc, liên quan tới, giống các tổng lãnh thiên thần
+
unevangelical
:
không thuộc kinh Phúc âm
+
ciliary veins
:
tĩnh mạch nhỏ từ thể mi.