non-aggression pact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-aggression pact
Phát âm : /'nɔnə'greʃn'pækt/
+ danh từ
- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-aggression pact"
- Những từ có chứa "non-aggression pact" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài ngoại chống hiệp ước kháng chiến bất tương xâm bất xâm phạm bình định bẩn thỉu Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 672