non-alignment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-alignment
Phát âm : /'nɔnə'lainmənt/
+ danh từ
- (chính trị) chính sách không liên kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-alignment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "non-alignment":
non-aligned non-alignment
Lượt xem: 434