non-compliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-compliance
Phát âm : /'nɔnkəm'plaiəns/
+ danh từ
- sự từ chối, sự khước từ
- non-compliance with an order
sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh
- non-compliance with an order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-compliance"
Lượt xem: 544