non-conductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-conductive
Phát âm : /'nɔnkən'dʌktiv/ Cách viết khác : (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/
+ tính từ
- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
Lượt xem: 261