--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-ferrous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-ferrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-ferrous
Phát âm : /'nɔn'ferəs/
+ tính từ
màu (kim loại)
non-ferrous metal
kim loại màu
Lượt xem: 997
Từ vừa tra
+
non-ferrous
:
màu (kim loại)non-ferrous metal kim loại màu
+
unplastered
:
tróc lớp vữa ngoài (tường)
+
politically
:
về mặt chính trị
+
shinplaster
:
thuốc cao đắp xương ống chân đau
+
furtherance
:
sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp