non-freezing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-freezing
Phát âm : /'nɔn'fri:ziɳ/
+ tính từ
- không đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-freezing"
- Những từ có chứa "non-freezing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguội ngắt băng điểm rét cóng
Lượt xem: 244