non-fulfilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-fulfilment
Phát âm : /'nɔnful'filmənt/
+ danh từ
- sự không thực hiện, sự không hoàn thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-fulfilment"
- Những từ có chứa "non-fulfilment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngưỡng vọng bảo đảm
Lượt xem: 262