--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-inductive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-inductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-inductive
Phát âm : /'nɔnin'dʌktiv/
+ tính từ
(vật lý) không tự cảm
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
non-inductive
:
(vật lý) không tự cảm
+
hàng lậu
:
contraband goods
+
soldanella
:
(thực vật học) cây anh thảo
+
dân dụng
:
civilCông trình kiến trúc dân dụngA civil architectural projectHàng không dân dụngCivil air line