non-intervention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-intervention
Phát âm : /'nɔn,intə:'venʃn/ Cách viết khác : (non-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/
+ danh từ
- sự không can thiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-intervention"
- Những từ có chứa "non-intervention":
non-intervention non-interventionalist non-interventionist - Những từ có chứa "non-intervention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất can thiệp can thiệp
Lượt xem: 278