non-professional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-professional
Phát âm : /'nɔnprə'feʃənl/
+ tính từ
- không chuyên, tài tử, nghiệp dư
+ danh từ
- người không chuyên nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-professional"
- Những từ có chứa "non-professional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nặc nô nhà nghề chuyên môn chuyên nghiệp khóc mướn nhạc công không chuyên hốt thuốc bồi dưỡng
Lượt xem: 413