--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-radioactive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-radioactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-radioactive
Phát âm : /'nɔn,reidiou'æktiv/
+ tính từ
không phóng xạ
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
non-radioactive
:
không phóng xạ
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
hưu non
:
Retire before one's time
+
tantalization
:
sự nhử, sự nhử trêu ngươi
+
verboseness
:
tính nói dài