--

non-resistant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-resistant

Phát âm : /'nɔnri'zistənt/

+ tính từ

  • không kháng cự

+ danh từ

  • người không kháng c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-resistant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "non-resistant"
    non-resident non-resistant
  • Những từ có chứa "non-resistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dẻo dai Duy Tân
Lượt xem: 336