--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-symmetry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-symmetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-symmetry
Phát âm : /'nɔn'simetri/
+ danh từ
tính không đối xứng
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
non-symmetry
:
tính không đối xứng
+
hyperthermal
:
thuộc, liên quan tới, hay bị mắc chứng thân nhiệt cao
+
comfort food
:
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.
+
thượng tướng
:
lieutenant general; three-star general
+
kế hoạch hoá
:
PlanKế hoạch hoá sản xuất nông nghiệpTo plan agricultural production