non-thermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-thermal
Phát âm : /'nɔn'θə:məl/
+ tính từ
- phi nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-thermal"
- Những từ có chứa "non-thermal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt dung đối lưu
Lượt xem: 390