--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-transmitting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-transmitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-transmitting
Phát âm : /'nɔntrænz'mitiɳ/
+ tính từ
không cho truyền qua
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
non-transmitting
:
không cho truyền qua