non-transparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-transparent
Phát âm : /'nɔntræns'peərənt/
+ tính từ
- không trong suốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-transparent"
- Những từ có chứa "non-transparent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
măng cụt trong suốt chôm chôm chả rán ca trù
Lượt xem: 408