--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonchalantly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quy củ
:
Method, methodical style of workNghiên cứu có quy củTo carry out methodical researches
+
rescind
:
huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)
+
despite
:
sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm
+
nhường bước
:
Give way (to somebody)
+
dò xét
:
to investigate; to observe discreetlycái nhìn dò xétinquisitive look