--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ noncitizen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
insistence
:
sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
+
conference
:
sự bàn bạc, sự hội ý
+
pawnbroker
:
chủ hiệu cầm đồat the pawnbroker's đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)
+
insistency
:
(như) insistence
+
slush fund
:
quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)