insistence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insistence
Phát âm : /in'sistəns/
+ danh từ ((cũng) insistency)
- sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
- sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
- tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insistency imperativeness press pressure insisting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insistence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insistence":
incidence inexistence insistence insistency instance - Những từ có chứa "insistence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nằng nặc mời mọc chèo kéo buộc lòng
Lượt xem: 489