--

nong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nong

+  

  • Broad flat drying basket
    • Phơi thóc vào nong
      To put out rice to dry on broad flat drying baskets
  • Stretch
    • Nong đôi giày chật
      To stretch a tight pair of shoes
  • Insert
    • Khung có nong kính
      A frame inserted with glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nong"
Lượt xem: 492