--

nạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạng

+ noun  

  • fork

+ noun  

  • crutch
    • đi bằng nạng
      to walk with crutches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạng"
Lượt xem: 474

Từ vừa tra