nor'east
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nor'east
Phát âm : /nɔ:r'i:st/
+ danh từ & tính từ
- (như) north-east
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nor'east"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nor'east":
nor'east nor'west - Những từ có chứa "nor'east":
nor'east nor'easter - Những từ có chứa "nor'east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 170