norman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: norman
Phát âm : /'nɔ:mən/
+ tính từ
- (thuộc) người Nóoc-măng
- the norman Conquest
(sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng
- norman English
tiếng Anh của người Nóoc-măng
- the norman Conquest
+ danh từ
- người Nóoc-măng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Norman Greg Norman Gregory John Norman Jessye Norman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "norman"
Lượt xem: 754