north-wester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north-wester
Phát âm : /'nɔ:θ'westə/
+ phó từ
- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc
+ danh từ+ Cách viết khác : (nor'wester) /nɔ:'westə/
- gió tây bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north-wester"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north-wester":
north-easter north-wester - Những từ có chứa "north-wester":
north-wester north-westerly north-western - Những từ có chứa "north-wester" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc bắc nam gió bấc bắc cực Cao Bằng bấc heo may Hồ Chí Minh bắc vĩ tuyến tây bắc more...
Lượt xem: 301