--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
northernermost
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
northernermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: northernermost
Phát âm : /'nɔ:ðənmoust/
+ tính từ
cực bắc
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
northernermost
:
cực bắc
+
aponeurosis
:
(giải phẫu) cân
+
khô mực
:
dried cuttlefish