norwegian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: norwegian
Phát âm : /nɔ:'wi:dʤən/
+ tính từ
- (thuộc) Na-uy
+ danh từ
- người Na-uy
- tiếng Na-uy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "norwegian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "norwegian":
norseman norwegian - Những từ có chứa "norwegian":
dano-norwegian norwegian
Lượt xem: 664