--

nosedive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosedive

Phát âm : /'nouzdaiv/

+ danh từ

  • sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)

+ nội động từ

  • đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
Từ liên quan
Lượt xem: 418