--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nosewarmer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nosewarmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosewarmer
Phát âm : /'nouz,wɔ:mə/
+ danh từ
(từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
nosewarmer
:
(từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
+
double replacement reaction
:
phản ứng thay thế nhân đôi
+
imposingness
:
vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ
+
sheathless
:
không có bao, không có vỏ
+
creature comforts
:
những thứ làm bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịuall the comforts of hometất cả các tiện nghi trong gia đình