--

nosewarmer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosewarmer

Phát âm : /'nouz,wɔ:mə/

+ danh từ

  • (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
Lượt xem: 286